Bước tới nội dung

Việc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:12, ngày 22 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (dịch) /*ɢʷek/ cái phải làm; chuyện xảy ra
    công việc
    sự việc
    việc làm