Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Ổi
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:06, ngày 26 tháng 10 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*pʔus ~ *pʔuus/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-ʔoːs/
[cg2]
loài cây có danh pháp
Psidium guajava
, quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
quả
ổi
ổi
găng
nước
ép
ổi
Ổi đào
Từ cùng gốc
^
(
Cơ Ho
)
/pö'ous/
(
Mảng
)
/ʔuːj⁶/
(
Xinh Mun
)
/ʔuj/
(
Cơ Tu
)
/ʔɔːj/
(
Ba Na
)
ôi
(
Cơ Ho Sre
)
pö'ous
^
(
Mường
)
ối
(
Chứt
)
/kăʔoːl⁴/
(
Thổ
)
/ʔɔːj⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʔoːj⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/ʔoːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/ʔoːj/
(
Tày Poọng
)
/ʔaoj/
(Ly Hà)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn