Ổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:06, ngày 26 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pʔus ~ *pʔuus/ [cg1](Proto-Vietic) /*k-ʔoːs/ [cg2] loài cây có danh pháp Psidium guajava, quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
    quả ổi
    ổi găng
    nước ép ổi
Ổi đào

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^