Vui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:36, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*t-puːj/ [cg1] [a](Việt trung đại) ꞗui cảm giác thích thú, sung sướng khi có chuyện hài lòng.
    trò vui
    vui vẻ
    vui, khỏe, ích

Chú thích

  1. ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của vui bằng chữ vui.

Từ cùng gốc

  1. ^