Cải

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:01, ngày 30 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ)
    (giới)
    /*kreːds/
    (Proto-Vietic) /*kaːs/[cg1] họ cây thân thảo thường được trồng làm rau ăn
    cải canh
    cải làn
    củ cải
Rau cải chíp (cải thìa)

Từ cùng gốc

  1. ^