Xa tanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:54, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) satin vải lụa một mặt bóng, một mặt nhám, trước kia gọi là vóc; (cũng) sa tanh
    áo xa tanh
Vải xa tanh