Mặt nạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:14, ngày 26 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. mặt + (Proto-Tai) /*ʰnaːC/ ("mặt")[cg1] mặt giả, đeo để che giấu khuôn mặt thật; các thiết bị khi đeo che một phần khuôn mặt; (nghĩa chuyển) vẻ ngoài tốt đẹp để che giấu thủ đoạn xấu xa
    mặt nạ chú Tễu
    đeo mặt nạ
    mặt nạ phòng độc
    mặt nạ dưỡng khí
    lột mặt nạ của kẻ lừa đảo
  • Mặt nạ tuồng
  • Đắp mặt nạ dưỡng da

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan)
        หน้า หน้า
        (/nâa/)

      • (Lào)
        ໜ້າ ໜ້າ
        (/nā/)