Kính lúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:23, ngày 27 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) loupe kính phóng đại
    cầm kính lúp đọc báo
    kính lúp soi kim hoàn
    kính lúp thám tử
Kính lúp