Cùng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:29, ngày 16 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (cộng) /ɡɨoŋH/ có điểm giống nhau; đồng nhất;
    đi cùng nhau
    bạn cùng lớp
    cùng cha khác ông nội

Xem thêm