Dài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:39, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*jaːr/[cg1] có hai đầu cách xa nhau trong không gian hoặc thời gian; có một kích thước lớn hơn hẳn các kích thước khác
    đường dài
    dài dòng
    dài ngoằng
    đêm dài lắm mộng
    chiều dài
    nằm dài ra
    kéo dài
    áo dài
    tóc dài

Từ cùng gốc

  1. ^