Lắt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:02, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓ-lac/[cg1] cắt, xẻo, ngắt
    lắt miếng thịt
    lắt túi
    lắt hoa

Từ cùng gốc

  1. ^