Lắt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɓ-lac[1]/[cg1] cắt, xẻo, ngắt
    lắt miếng thịt
    lắt túi
    lắt hoa

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.