Xưa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:41, ngày 28 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*sʰra/
    thuộc về quá khứ, cũ
    tình xưa nghĩa
    thời xa xưa