Xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:33, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cire ("sáp") sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
    gắn xi
    nguyên xi
    đập xi' ở cổ chai rượu
  2. (Pháp) cirage chất dùng để đánh bóng bề mặt; (nghĩa chuyển) mạ kim loại bóng
    xi đánh giày
    xi gỗ
    bạc xi
    xi vàng
  • Nhúng xi kín nắp chai rượu vang
  • Giày xi bóng