Xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cire cire
    (/siʁ/)
    ("sáp") sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
    gắn xi
    nguyên xi
    đập xi cổ chai rượu
  2. (Pháp)
    cirage cirage
    (/si.ʁaʒ/)
    chất dùng để đánh bóng bề mặt; (nghĩa chuyển) mạ kim loại bóng
    xi đánh giày
    xi gỗ
    bạc xi
    xi vàng
  • Nhúng xi kín nắp chai rượu vang
  • Giày xi bóng