Tút
- (Pháp) cartouche gói dài bọc nhiều sản phẩm nhỏ; vỏ đạn
- tút thuốc lá
- tút cầu lông
- đồ lưu niệm từ tút đạn
- (Pháp) touche cải thiện, chỉnh sửa cho đẹp hơn
- tút lại nhan sắc
- tút tát
- tập luyện tút dáng
- thuốc tút bản kẽm
- (Anh) status dòng thông tin trạng thái đăng tải trên mạng xã hội
- viết tút
- đăng tút
- tút hay