Tút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cartouche cartouche
    (/kaʁ.tuʃ/)
    gói dài bọc nhiều sản phẩm nhỏ; vỏ đạn
    tút thuốc
    tút cầu lông
    đồ lưu niệm từ tút đạn
  2. (Pháp)
    touche touche
    (/tuʃ/)
    cải thiện, chỉnh sửa cho đẹp hơn
    tút lại nhan sắc
    tút tát
    tập luyện tút dáng
    thuốc tút bản kẽm
  3. (Anh)
    status status
    (/ˈstæt.əs/)
    dòng thông tin trạng thái đăng tải trên mạng xã hội
    viết tút
    đăng tút
    tút hay
  • Tút cầu lông
  • Kỹ thuật tút lại ảnh cũ
  • Tút trên Facebook