Bước tới nội dung

Ba hoa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:57, ngày 15 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (bát)(quái) /baat3 gwaa3/ ("tán gẫu") hoặc (Pháp) bavard lắm lời, nói nhiều
    ba hoa chích chòe