Ba hoa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (bát)(quái) /baat3 gwaa3/ ("tán gẫu") hoặc (Pháp) bavard(/ba.vaʁ/) lắm lời, nói nhiều
    ba hoa chích chòe
    ăn nói ba hoa
    ba hoa một tấc lên trời