Nhường

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 21 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (nhượng) /ȵɨɐŋH/ cho người khác
    nhường nhịn
    nhường đường
    trên kính dưới nhường