Rèn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (luyện) /*[r]ˤen-s/ dùng nhiệt và tác động cơ học để làm thay đổi hình dạng kim loại
    rèn đức luyện tài
    thợ rèn
Thợ rèn