Tính

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:29, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (tỉnh)
    suy nghĩ, xem xét; làm các phép toán để tìm ra kết quả; (nghĩa chuyển) dự định sắp làm; (nghĩa chuyển) kể đến, xét đến
    suy đi tính lại
    bàn mưu tính kế
    tính đường lui
    tính toán
    phép tính
    tính tiền
    tính làm gì
    đang tính đi chơi
    tính mua mà lại thôi
    tính cả tôi là đủ
    tính từng giây
    chưa tính đến nợ cũ
Bàn tính gỗ