Kền

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:48, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) nickel kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác
    mạ kền
    vỏ kền
Kim loại kền