Xênh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:39, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (thanh) /*tsʰeŋ/ (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; (cũng) xinh
    (cũ) xênh xang
    (cũ) khuông xênh