Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
清 清
/*tsʰeŋ/
↳ (Việt trung đại - 1651) xinh
↳ (Việt trung đại - 1895) xinh, xênh (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; (cũng) xênh
- (cũ) xinh xang
- (cũ) khuông xinh
- (cũ) xinh lịch
- xinh xắn
- xinh đẹp
- xinh tươi
- xinh như con tinh tinh
Diễn viên xinh đẹp
-