Xinh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (thanh) /*tsʰeŋ/(Việt trung đại) xênh (cũ) gọn gàng, nhã nhặn; dễ coi, ưa nhìn, đẹp mắt; (cũng) xênh
    (cũ) xinh xang
    (cũ) khuông xinh
    (cũ) xinh lịch
    xinh xắn
    xinh đẹp
    xinh tươi
    xinh như con tinh tinh
Diễn viên xinh đẹp