Đai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. {{w|Hán trung|
    (đái)
    /tɑiH/ đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
    đai lưng
    thùng quấn đai kim loại
Các màu đai trong môn võ karate