Cáu kỉnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. cáu(Hán trung cổ)
    𢙾 𢙾
    (cảnh)
    /kaengX/
    ("oán giận") bực tức, gắt gỏng
    con người cáu kỉnh
    động một tí cũng cáu kỉnh
    cáu kỉnh với mọi người
Vẻ mặt cáu kỉnh