Cáu kỉnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. cáu + (Hán trung cổ) 𢙾(cảnh) /kaengX/ ("oán giận") bực tức, gắt gỏng
    con người cáu kỉnh
    động một cũng cáu kỉnh
    cáu kỉnh với mọi người
Vẻ mặt cáu kỉnh