Mĩ miều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:11, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. ()(diệu) /mˠiɪX miᴇuH/ xinh đẹp, hào nhoáng bề ngoài
    nhan sắc mĩ miều
    vẻ đẹp mĩ miều
    mĩ miều áo đỏ, áo xanh
    ngôn từ mĩ miều
Thiếu nữ mĩ miều