Mĩ miều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. ()(diệu) /mˠiɪX miᴇuH/ xinh đẹp, hào nhoáng bề ngoài
    nhan sắc mĩ miều
    vẻ đẹp mĩ miều
    mĩ miều áo đỏ, áo xanh
    ngôn từ mĩ miều
Thiếu nữ mĩ miều