Com-mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:20, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) commode tủ ngăn kéo
    tủ com-mốt quần áo
    tủ com-mốt cao
    com-mốt đầu giường
Tủ com-mốt thế kỉ 18