Bô xít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:09, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bauxite quặng màu đỏ để sản xuất nhôm và phèn
    mỏ bô xít
    khai thác bô xít
    bô xít Tây Nguyên
  • Quặng bô xít
  • Mỏ bô xít tại Úc