Bô xít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bauxite(/bok.sit/) quặng màu đỏ để sản xuất nhôm và phèn
    mỏ bô xít
    khai thác bô xít
    bô xít Tây Nguyên
  • Quặng bô xít
  • Mỏ bô xít tại Úc