Đề mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:20, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) démodé không hợp thời trang, lạc hậu, lỗi thời; (cũng) đề mốt đê
    quần áo đề mốt
    hàng đề mốt