Ê căng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:23, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) écran tấm chắn dạng lưới lắp ở mặt loa phát thanh để bảo vệ màng rung
    ê căng loa
    ê căng vải
    ê căng kim loại
Ê căng mặt trước loa