Ê căng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    écran écran
    (/e.kʁɑ̃/)
    tấm chắn dạng lưới lắp ở mặt loa phát thanh để bảo vệ màng rung
    ê căng loa
    ê căng vải
    ê căng kim loại
Ê căng mặt trước loa