Loa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    loud loud
    (/laʊd)
    (speaker) (speaker)
    (ˈspiːkə/)
    thiết bị phóng đại âm thanh
    loa phường
    loa kiểm âm
    phát trên loa
  • Loa cầm tay
  • Một số loại loa