Húng lìu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (hương)(liệu) /hoeng1 liu6-2/ các loại gia vị và thảo mộc trộn lẫn
    lạc rang húng lìu
    bột húng lìu
Bột húng lìu