Mề đay

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:03, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) médaille (cũ) huy chương, vật bằng kim loại đeo trước ngực để thưởng công
    chiếc mề đay
    trao mề đay
Mề đay Bắc đẩu bội tinh của Pháp