Pan me

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:18, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) palmer [a] thước đo độ dày hoặc độ sâu của vật, gồm một ống thẳng có vít vặn để di chuyển đầu đo, trên vít có khắc vạch kích thước; (cũng) panme
    thước pan me
    pan me kẹp
    pan me điện tử
    pan me đo trong
Một số loại pan me

Chú thích

  1. ^ Palmer là tên gọi trước đây, ngày nay người Pháp gọi là micromètre.