Si đa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:46, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Thụy Điển) Sida [a] quần áo cũ
    quần áo si đa
  2. (Pháp) sida Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), viết tắt của syndrome d'immunodéficience acquise trong tiếng Pháp
    mắc si đa
    thằng si đa
  • Biểu trưng của Cơ quan Phát triển và Hợp tác Quốc tế Thụy Điển (Sida)
  • Áp phích tuyên truyền phòng chống HIV/AIDS

Chú thích

  1. ^ Sida là tên viết tắt theo tiếng Anh của Cơ quan Phát triển và Hợp tác Quốc tế (Sveriges biståndsmyndighet) của Thụy Điển. Trước kia tổ chức này từng tài trợ nhiều quần áo cũ cho Việt Nam trong giai đoạn 1980-1990 nên người dân quen gọi quần áo cũ, đã từng có người mặc là "hàng si đa".