Há cảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:42, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    ()
    (giảo)
    /haa1 gaau2/
    món bánh hấp có vỏ bột mì cán mỏng, bên trong bọc nhân tôm, thịt, rau củ
Há cảo hấp