Há cảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    ()
    (giảo)
    /haa1 gaau2/
    món bánh hấp có vỏ bột mì cán mỏng, bên trong bọc nhân tôm, thịt, rau củ
Há cảo hấp