Vuông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 03:23, ngày 6 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (phương) /pʉɐŋ/(Việt trung đại) buông [cg1] hình có 4 cạnh và 4 góc bằng nhau; góc 90°
    hình vuông: chánh phương hình
Gạch lát vuông

Từ cùng gốc

  1. ^