Kiếng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:36, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (kính)
    /kˠiæŋH/
    thuỷ tinh hình tấm
    cửa kiếng
    đeo kiếng
Kiếng mắt