Phì lũ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (phì)
    (lão)
    /fei4 lou2/
    ("thằng mập") béo, mập
    thằng phì lũ
    bụng phì lũ