Ngám

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:13, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (nhan) /ngaam1/  [cg1] vừa vặn, khít
    vừa ngám
    tiêu ngám số tiền mang đi

Từ cùng gốc

  1. ^