Tre

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:52, ngày 18 tháng 6 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*gliʔ ~ *gliiʔ/[cg1](Proto-Vietic) /*k-lɛː/[cg2] các loài cây thuộc tông Bambuseae, thân gỗ rỗng ruột, mọc thẳng, phân thành nhiều đốt, lá dài và nhọn
    cây tre
    lũy tre
    tre trúc
    ngọn tre
    tre già măng mọc
Rừng tre

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Xem thêm