Tiệm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:23, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (điếm) /*tˤem-s/ cửa hàng, quán;
    tiệm cơm: phạn điếm
    tiệm buôn: thương điếm
Tiệm tạp hóa