Biệt xới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:47, ngày 24 tháng 7 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (biệt)
    (xứ)
    ("rời bỏ quê hương") Tầm nguyên tự điển của Lê Văn Hòe cho rằng xới là đọc trại đi của từ xứ; biệt xới nghĩa là nơi khác, không phải quê hương
    bỏ đi biệt xới

Xem thêm