Biệt xới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (biệt)
    (xứ)
    ("rời bỏ quê hương") Tầm nguyên tự điển của Lê Văn Hòe cho rằng xới là đọc trại đi của từ xứ; biệt xới nghĩa là nơi khác, không phải quê hương
    bỏ đi biệt xới

Xem thêm